Giáo trình Khai phá dữ liệu / (Record no. 19836)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
02121nam a22003497a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250225101713.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250114s2024 |||||||| |||| 00||0 vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044928494 |
Giá tài liệu | 71.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 01 - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 006.312 |
Chỉ số Cutter | G3489T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Khai phá dữ liệu / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Mạnh Tuấn ... [và những người khác] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Lao động, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 226 tr. : |
Minh họa, phụ bản | hình, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về khai phá dữ liệu, trình bày các khái niệm cơ bản về tri thức và phát hiện tri thức, quá trình khai phá tri thức và dữ liệu cũng như các kiểu dữ liệu có thể được sử dụng cho các bài toán khai phá dữ liệu. Tiền xử lý dữ liệu, trình bày ý nghĩa của việc chuẩn bị dữ liệu cho các bài toán khai phá dữ liệu, các nguyên nhân gây ảnh hưởng tới chất lượng dữ liệu và các phương pháp khắc phục. Khai thác luật kết hợp, trình bày các khái niệm cơ bản về luật kết hợp và tập phổ biến. Phân lớp dữ liệu, trình bày các khái niệm về học máy có giám sát và dữ liệu được sử dụng cho bài toán phân lớp dữ liệu. Phân cụm dữ liệu, trình bày ý nghĩa và ứng dụng của bài toán phân cụm dữ liệu trong thực tiễn. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Khai phá dữ liệu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Dữ liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Mạnh Tuấn |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hoàng, Thị Minh Châu |
Danh hiệu, chức danh | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Thanh Đại |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Vũ, Mỹ Hạnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Vũ, Anh Tuấn |
856 ## - Địa chỉ điện tử và truy cập | |
Địa chỉ trực tuyến | <a href="https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5344">https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5344</a> |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=2aec467f92731101f885f5aea05fc36a |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
006.312 G3489T | 000038465 | 06/02/2025 | 1 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038466 | 06/02/2025 | 2 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038467 | 06/02/2025 | 3 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038468 | 06/02/2025 | 4 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038469 | 06/02/2025 | 5 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038470 | 06/02/2025 | 6 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038471 | 06/02/2025 | 7 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038472 | 06/02/2025 | 8 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038473 | 06/02/2025 | 9 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038474 | 06/02/2025 | 10 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038590 | 06/02/2025 | 11 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038591 | 06/02/2025 | 12 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038592 | 06/02/2025 | 13 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038593 | 06/02/2025 | 14 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | |
006.312 G3489T | 000038594 | 06/02/2025 | 15 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 |