Giáo trình Điều khiển truyền động điện/ (Record no. 19831)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01784nam a22003497a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250225103112.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250114s2024 |||||||| |||| 00||0 vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044928524 |
Giá tài liệu | 94.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 01 - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 629.8 |
Chỉ số Cutter | G3489T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Điều khiển truyền động điện/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Dương ... [và những người khác] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Lao động, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 303 tr. |
Minh họa, phụ bản | : hình ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Khái niệm chung về hệ điều khiển điện cơ. Các phần tử tự động và các bộ biến đổi bán dẫn công suất. Điều chỉnh tự động động cơ một chiều. Vector không gian của các đại lượng ba pha. Mô hình liên tục của động cơ không đồng bộ. Điều chỉnh tự động động cơ không đồng bộ. Điều chỉnh tự động động cơ không đồng bộ. Ứng dụng cấu trúc điều khiển tựa từ thông rotor cho hệ truyền động động cơ không đồng bộ ghép nối mềm với phụ tải. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Điều khiển |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Truyền động điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Đức Dương |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đặng, Thị Tuyết Minh |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Võ, Thu Hà |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Võ, Thanh Hà |
856 ## - Địa chỉ điện tử và truy cập | |
Địa chỉ trực tuyến | <a href="https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5358">https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5358</a> |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=d7a7fc8d793906f41bdf834fbbf64855 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
629.8 G3489T | 000038455 | 06/02/2025 | 1 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038456 | 06/02/2025 | 2 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038457 | 06/02/2025 | 3 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038458 | 06/02/2025 | 4 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038459 | 06/02/2025 | 5 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038460 | 06/02/2025 | 6 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038461 | 06/02/2025 | 7 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038462 | 06/02/2025 | 8 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038463 | 06/02/2025 | 9 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038464 | 06/02/2025 | 10 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038560 | 06/02/2025 | 11 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | ||
1 | 629.8 G3489T | 000038561 | 14/03/2025 | 12 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | 13/03/2025 |
1 | 629.8 G3489T | 000038562 | 21/03/2025 | 13 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | 12/03/2025 |
629.8 G3489T | 000038563 | 06/02/2025 | 14 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 | ||
629.8 G3489T | 000038564 | 06/02/2025 | 15 | 06/02/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/02/2025 |