Giáo trình kinh doanh quốc tế / (Record no. 19813)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01160nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250224135019.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241215s2021 vm |||||||||||||| ||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043390735 |
Giá tài liệu | 260.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 658.18 |
Chỉ số Cutter | D65B |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Doãn, Kế Bôn |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh doanh quốc tế / |
Thông tin trách nhiệm | Doãn Kế Bôn, Lê Thị Việt Nga |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Nxb. Hà Nội , |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 380 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giới thiệu về kinh doanh quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hoá; tìm hiểu môi trường, chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp kinh doanh quốc tế; quản trị kinh doanh quốc tế | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kinh doanh quốc tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Thị Việt Nga |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=739ac18d1c7d9042b1902cc3625045ce |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 412 |
Ngày nhập liệu | Trần Thị Thu Hoài |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
658.18 D65B | 000038009 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
658.18 D65B | 000038010 | 15/12/2024 | 5 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
658.18 D65B | 000038011 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
658.18 D65B | 000038012 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
658.18 D65B | 000038013 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
658.18 D65B | 000038014 | 15/12/2024 | 9 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
658.18 D65B | 000038015 | 15/12/2024 | 10 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
658.18 D65B | 000038293 | 15/12/2024 | 1 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | |
658.18 D65B | 000038294 | 15/12/2024 | 2 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | |
658.18 D65B | 000038295 | 15/12/2024 | 3 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 |