Bí quyết đầu tư cho bản thân : (Record no. 19808)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01251nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241216085204.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241215s2023 vm |||||||||||||| ||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044900353 |
Giá tài liệu | 88.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 650.13 |
Chỉ số Cutter | M8574Y |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Motoyasu, Yasui |
245 11 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bí quyết đầu tư cho bản thân : |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho người muốn phát triển thần tốc / |
Thông tin trách nhiệm | Motoyasu Yasui ; Nhóm dịch: Nomudas |
246 13 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | The basic way to invest in yourself |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Phụ nữ Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 242 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Chỉ ra tầm quan trọng của việc đầu tư vào bản thân. Hướng dẫn chi tiết phương pháp và chiến lược đầu tư cho bản thân để mở rộng tối đa năng lực của mình trong cả công việc và cuộc sống dành cho người muốn phát triển thần tốc. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Bí quyết đầu tư |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Phát triển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Nomudas |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=e6dc6dae28050f432e99eb2ebe3d1de7 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 412 |
Ngày nhập liệu | Trần Thị Thu Hoài |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
650.13 M8574Y | 000037980 | 15/12/2024 | 3 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
650.13 M8574Y | 000037981 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
650.13 M8574Y | 000037982 | 15/12/2024 | 5 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
10/01/2025 | 1 | 650.13 M8574Y | 000037983 | 18/02/2025 | 6 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 |
650.13 M8574Y | 000037713 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | ||
650.13 M8574Y | 000037714 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | ||
16/01/2025 | 1 | 650.13 M8574Y | 000038315 | 18/02/2025 | 1 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 |
650.13 M8574Y | 000038316 | 15/12/2024 | 2 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 |