Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy hàn TIG bán tự động HTR ứng dụng hàn chi tiết dạng tròn tại Công ty cổ phần Kỷ Thuật Công Nghiệp Đại Dương / (Record no. 198)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01032nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 11965 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151224.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 191127s2019 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | N4993C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy hàn TIG bán tự động HTR ứng dụng hàn chi tiết dạng tròn tại Công ty cổ phần Kỷ Thuật Công Nghiệp Đại Dương / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Đăng Quý ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 54 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo máy hàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng hàn chi tiết |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Thúy Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Kiều Tuấn |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Công Triển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đăng Quý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Thu Huyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trường Tuấn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 621.8 N4993C | 000020737 | 12/03/2024 | 15/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |