Tư duy phản biện từ làm quen đến thói quen : (Record no. 19798)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01446nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241216155338.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241215s2024 vm |||||||||||||| ||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044813325 |
Giá tài liệu | 99.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | eng |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 153.4 |
Chỉ số Cutter | T7901D |
110 2# - Tiêu đề chính -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Thinknetic |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tư duy phản biện từ làm quen đến thói quen : |
Phần còn lại của nhan đề | 9 tiêu chuẩn, 8 yếu tố, 7 đặc điểm đối với nhà tư duy phản biện |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Công thương, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 153 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 18 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Cuốn sách hướng đến đối tượng bạn đọc chưa thực sự hiểu thế nào là tư duy phản biện, gặp khó khăn trong việc áp dụng hoặc chưa được tiếp xúc với khung tư duy phản biện. Vì vậy, nội dung cuốn sách được trình bày ngắn gọn, xúc tích, dễ hiểu nhưng không kém phần giá trị, hấp dẫn cho bạn đọc là “Newbie”, giúp họ cái nhìn tổng quan về loại kỹ năng được coi là quan trọng bậc nhất trong thời đại số. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Thói quen |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Làm quen |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tư duy phản biện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 0# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | An Tri |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=a14fd21c28701b5981e5fe92cfcbae35 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 412 |
Ngày nhập liệu | Trần Thị Thu Hoài |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/04/2025 | 2 | 153.4 T7901D | 000037881 | 11/04/2025 | 5 | 16/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/12/2024 | 27/05/2025 |
18/02/2025 | 1 | 153.4 T7901D | 000037882 | 17/03/2025 | 6 | 16/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/12/2024 | |
153.4 T7901D | 000037883 | 16/12/2024 | 7 | 16/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/12/2024 | |||
153.4 T7901D | 000037884 | 16/12/2024 | 8 | 16/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 16/12/2024 | |||
31/12/2024 | 1 | 153.4 T7901D | 000037732 | 17/02/2025 | 3 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
153.4 T7901D | 000037733 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |||
24/02/2025 | 1 | 153.4 T7901D | 000038323 | 09/04/2025 | 1 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | |
153.4 T7901D | 000038324 | 15/12/2024 | 2 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 |