Sống với ước mơ / (Record no. 19793)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01342nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241215111654.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241215s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045888476 |
Giá tài liệu | 76.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 158.1 |
Chỉ số Cutter | C1626J |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Canfield, Jack |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sống với ước mơ / |
Thông tin trách nhiệm | Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch: First News |
246 11 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | Chicken Soup for the Soul - Living Your Dream |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 175 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Tủ sách Hạt giống tâm hồn | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tập hợp các bài viết chia sẻ kinh nghiệm về những khó khăn, thử thách trong cuộc sống cũng như những nỗ lực để vượt qua khó khăn, giúp con người giữ vững niềm tin để tìm được hạnh phúc cuộc sống và đạt được ước mơ của mình | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Bài học cuộc sống |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Sách song ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tâm lý học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | First News |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=d322dfdb3c3d0149088beb919fc5dac5 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40341 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Đặng Thanh Xuân |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
158.1 C1626J | 000038116 | 15/12/2024 | 5 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
158.1 C1626J | 000038117 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
158.1 C1626J | 000038118 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
158.1 C1626J | 000038119 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
158.1 C1626J | 000037681 | 15/12/2024 | 3 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
158.1 C1626J | 000037682 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
158.1 C1626J | 000038262 | 15/12/2024 | 1 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | |
158.1 C1626J | 000038263 | 15/12/2024 | 2 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 |