Tuổi 20 những năm tháng quyết định cuộc đời bạn / (Record no. 19789)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01463nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241216134906.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241215s2024 vm |||||||||||||| ||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044779829 |
Giá tài liệu | 109.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 155.65 |
Chỉ số Cutter | J33M |
100 10 - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Jay, Meg |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tuổi 20 những năm tháng quyết định cuộc đời bạn / |
Thông tin trách nhiệm | Meg Jay ; Dịch: Ngọc Bích |
246 11 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | The defining decade |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Văn học, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 266 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Định hướng các bạn trẻ lứa tuổi 20 công việc là nền móng cho sự nghiệp; lựa chọn mối quan hệ tình cảm, khám phá thú vị về sống thử, định hướng lựa chọn gia đình cho mình; hiểu được bộ não đang nhào nặn bạn thành con người trường thành như thế nào cũng như khi cơ thể trong giai đoạn tràn trề nhựa sống, đây là quãng thời gian tốt nhất để rèn luyện trí não, thay đổi cách suy nghĩ và hành động | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Công việc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tuổi trẻ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tình yêu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Trí não |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 0# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Ngọc Bích |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=ae9c0b95dd963257500d68953e765862 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 412 |
Ngày nhập liệu | Trần Thị Thu Hoài |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 | 1 | 155.65 J33M | 000037869 | 10/03/2025 | 5 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
155.65 J33M | 000037870 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
155.65 J33M | 000037871 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
155.65 J33M | 000037872 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
155.65 J33M | 000037724 | 15/12/2024 | 3 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |||
155.65 J33M | 000037725 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |||
28/03/2025 | 1 | 155.65 J33M | 000038329 | 13/05/2025 | 28/03/2025 | 1 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 |
15/04/2025 | 1 | 155.65 J33M | 000038330 | 29/05/2025 | 15/04/2025 | 2 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 |