Phan Đình Giót / (Record no. 19784)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01357nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241215102450.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241215s2024 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786042371506 |
Giá tài liệu | 50.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 959.7041 |
Chỉ số Cutter | H533M |
100 0# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hiếu Minh |
Thông tin trách nhiệm | Lời |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phan Đình Giót / |
Thông tin trách nhiệm | Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Lê Minh Hải |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Kim Đồng, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 31 tr. : |
Minh họa, phụ bản | tranh ; |
Kích thước, khổ cỡ | 26 cm |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Những Anh hùng trẻ tuổi | |
500 ## - Phụ chú chung | |
Kỉ niệm 70 năm chiến thắng Điện Biên Phủ (1954 - 2024) | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Cuốn sách kể lại câu chuyện cảm động về sự hy sinh và lòng dũng cảm của anh hùng trẻ tuổi Phan Đình Giót. Từ cuộc sống và hành động của Phan Đình Giót, chúng ta học được sự quý trọng của tự do và độc lập, tình yêu đất nước và sự hy sinh vì mục tiêu cao cả. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nhân vật lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Truyện lịch sử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Minh Hải |
Thông tin trách nhiệm | Tranh |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=74421dad02d96f8c3563758eb1856ea6 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 410 |
Ngày nhập liệu | Bùi Thị Thúy Hằng |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
959.7041 H533M | 000037824 | 15/12/2024 | 5 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
959.7041 H533M | 000037825 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
959.7041 H533M | 000037826 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
959.7041 H533M | 000037827 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
959.7041 H533M | 000037691 | 15/12/2024 | 3 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | ||
959.7041 H533M | 000037692 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | ||
959.7041 H533M | 000038363 | 15/12/2024 | 1 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | ||
1 | 959.7041 H533M | 000038364 | 20/03/2025 | 2 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | 20/02/2025 |