Những anh hùng trẻ tuổi trong lịch sử Việt Nam/ (Record no. 19783)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01342nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241216113214.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241215s2023 vm |||||||||||||| ||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786048855369 |
Giá tài liệu | 82.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 959.704 |
Chỉ số Cutter | N4999A |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những anh hùng trẻ tuổi trong lịch sử Việt Nam/ |
Thông tin trách nhiệm | Sưu tầm, tuyển chọn: Nam Phong |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Dân trí, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 199 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 19 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giới thiệu một số tấm gương anh hùng trẻ tuổi tiêu biểu nhất trong lịch sử Việt Nam đã được trao tặng danh hiệu cao quý Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân như: Lý tự Trọng, Kim Đồng, Lê Gia Đỉnh... họ là những người thanh niên trẻ tuổi nhưng gan dạ, dũng cảm, kiên trung bất khuất, không tiếc thân mình hy sinh cho sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, gìn giữa quê hương đất nước. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Anh hùng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
700 0# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nam Phong |
Thông tin trách nhiệm | Sưu tầm, tuyển chọn |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=7794c6df484f1903e35bd90c9c444902 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 412 |
Ngày nhập liệu | Trần Thị Thu Hoài |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
959.704 N4999A | 000037893 | 15/12/2024 | 5 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
959.704 N4999A | 000037894 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
959.704 N4999A | 000037895 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
959.704 N4999A | 000037896 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
1 | 959.704 N4999A | 000037726 | 24/03/2025 | 3 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | 20/03/2025 |
959.704 N4999A | 000037727 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | ||
959.704 N4999A | 000038333 | 15/12/2024 | 1 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | ||
959.704 N4999A | 000038334 | 15/12/2024 | 2 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 |