Giáo trình du lịch văn hóa : (Record no. 19779)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01360nam a22003617a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241215095106.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241215s2016 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040079015 |
Giá tài liệu | 70.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 306.4819 |
Chỉ số Cutter | G3489T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình du lịch văn hóa : |
Phần còn lại của nhan đề | Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thúy Anh...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ hai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 271 tr. : |
Minh họa, phụ bản | hình, sơ đồ ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục : tr. 193-268 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày các khái niệm cơ bản, các kỹ năng, nghiệp vụ du lịch văn hóa, kỹ năng, nghiệp vụ du lịch văn hóa theo định hướng phát triển bền vững | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Du lịch |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Văn hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Du lịch và Khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Thúy Anh |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Thế Việt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thu Thủy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Thị Bích Thủy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phan, Quang Anh |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=f20d9b838d13b663c4ef030a870793c5 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 409 |
Ngày nhập liệu | Phan Thị Thư |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
306.4819 G3489T | 000037631 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
306.4819 G3489T | 000037632 | 15/12/2024 | 5 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
306.4819 G3489T | 000037633 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
306.4819 G3489T | 000037634 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
306.4819 G3489T | 000037635 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
306.4819 G3489T | 000037636 | 15/12/2024 | 9 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
306.4819 G3489T | 000037637 | 15/12/2024 | 10 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
306.4819 G3489T | 000038347 | 15/12/2024 | 1 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | |
306.4819 G3489T | 000038348 | 15/12/2024 | 2 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | |
306.4819 G3489T | 000038349 | 15/12/2024 | 3 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 |