Trần Văn Ơn / (Record no. 19778)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01421nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241215104103.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241215s2024 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786042362429 |
Giá tài liệu | 50.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 959.7041 |
Chỉ số Cutter | H6508L |
100 0# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hoài Lộc |
Thông tin trách nhiệm | Lời |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Trần Văn Ơn / |
Thông tin trách nhiệm | Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Cloud Pillow Studio |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Kim Đồng, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 31 tr. : |
Minh họa, phụ bản | tranh ; |
Kích thước, khổ cỡ | 26 cm |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Những Anh hùng trẻ tuổi | |
500 ## - Phụ chú chung | |
Kỉ niệm 70 năm chiến thắng Điện Biên Phủ (1954 - 2024) | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Cuốn sách tái hiện không khí sục sôi chiến đấu của học sinh - sinh viên Sài Gòn năm 1950. Phẫn nộ trước những bất công, đàn áp dã man của chính quyền Pháp và chính phủ bù nhìn, Trần Văn Ơn cùng hàng ngàn thanh thiếu niên đã cất lên tiếng nói mạnh mẽ để dành lại công bằng cho nhân dân | |
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng | |
Đối tượng sử dụng | Dành cho thiếu nhi |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nhân vật lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Truyện tranh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Cloud Pillow Studio |
Thông tin trách nhiệm | Tranh |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=ce1068f2f47b21f89014cafb13fdaa35 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 410 |
Ngày nhập liệu | Bùi Thị Thúy Hằng |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
959.7041 H6508L | 000037820 | 15/12/2024 | 5 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
959.7041 H6508L | 000037821 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
959.7041 H6508L | 000037822 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
959.7041 H6508L | 000037823 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
959.7041 H6508L | 000037693 | 15/12/2024 | 3 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
959.7041 H6508L | 000037694 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |
959.7041 H6508L | 000038365 | 15/12/2024 | 1 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | |
959.7041 H6508L | 000038366 | 15/12/2024 | 2 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 |