Siêu tập trung (Record no. 19770)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01312nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241216131356.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241215s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047772377 |
Giá tài liệu | 140.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 153.1532 |
Chỉ số Cutter | B1511C |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bailey, Chris |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Siêu tập trung |
Phần còn lại của nhan đề | : Tăng hiệu quả trong một thế giới đa đoan / |
Thông tin trách nhiệm | Chris Bailey ; Dịch: Trịnh Minh Ngọc |
246 11 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | Hyperfocus |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ ba |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Thế giới, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 305 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Cung cấp những kiến thức giúp bạn hiểu rõ vì sao chúng ta lại dễ dàng bị xao lãng; đồng thời tìm hiểu cách thức để mình tập trung trong thế giới đầy cám dỗ; qua đó, phát huy được nhiều nhất năng lực của mình để có được một đời sống hạnh phúc và thành công. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tập trung |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tâm lý học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trịnh, Minh Ngọc |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=d8f18089c4bce3cbbf1967e3ad81d8ec |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40341 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Đặng Thanh Xuân |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
153.1532 B1511C | 000037865 | 15/12/2024 | 5 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
153.1532 B1511C | 000037866 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
153.1532 B1511C | 000037867 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
153.1532 B1511C | 000037868 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
153.1532 B1511C | 000037665 | 15/12/2024 | 3 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |||
153.1532 B1511C | 000037666 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | |||
153.1532 B1511C | 000038252 | 15/12/2024 | 1 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | |||
2 | 153.1532 B1511C | 000038253 | 01/04/2025 | 2 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/12/2024 | 01/04/2025 | 15/05/2025 |