Hệ thống điện - điện tử trên ô tô đời mới : (Record no. 19761)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01384nam a22003617a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30474 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250224110329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230602s2024 vm ||||| |||||||||||vie|d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043543797 |
Terms of availability | 178.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.272 |
Item number | T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quý Hữu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ thống điện - điện tử trên ô tô đời mới : |
Remainder of title | Phần nâng cao / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quý Hữu, Vy Thị Thanh Hường, Phạm Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 399 tr. : |
Other physical details | hình |
Dimensions | ; 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về xe điện, nguyên lý pin xe điện và giới thiệu sâu về lý thuyết cũng như thực hành với ắc quy chì; trình bày chuyên sâu cho pin xe điện và Hệ thống giám sát pin (BMS), hệ thống sạc và mạch chiếu sáng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện - Điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nâng cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ô tô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vy, Thị Thanh Hường |
901 ## - COVER IMAGE | |
coverImage | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=40cf3be9639590d43f7f3befb1515922 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | 692 |
Number [OBSOLETE] | Phạm Đình Chiến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | 629.272 T685H | 000037909 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | 629.272 T685H | 000037910 | 15/12/2024 | 5 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | 629.272 T685H | 000037911 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | 629.272 T685H | 000037912 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | 629.272 T685H | 000037913 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 | 629.272 T685H | 000038391 | 14/12/2024 | 1 | 14/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 | 629.272 T685H | 000038392 | 14/12/2024 | 2 | 14/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 | 629.272 T685H | 000038393 | 14/12/2024 | 3 | 14/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |