Giáo trình Thanh toán quốc tế / (Record no. 19744)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01706nam a22003617a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250224143813.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241214s2024 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043206005 |
Giá tài liệu | 121.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 332.155 |
Chỉ số Cutter | G3489T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Thanh toán quốc tế / |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Hương Giang ... [và những người khác] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội |
Nhà xuất bản | : Lao động, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | xii, 439 tr. |
Minh họa, phụ bản | : hình, bảng |
Kích thước, khổ cỡ | ; 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục: tr. 351-439 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về những vấn đề cơ bản trong thanh toán quốc tế; Điều kiện thương mại quốc tế; Hợp đồng ngoại thương; Chứng từ thương mại trong thanh toán quốc tế; Các phương tiện trong thanh toán quốc tế; Phương thức thanh toán ứng trước, ghi sổ và chuyển tiền; Phương thức nhờ thu; Phương thức tín dụng chứng từ; Rủi ro trong thanh toán quốc tế; Giới thiệu về UCP 600. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Thanh toán quốc tế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Thương mại quốc tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đặng, Hương Giang |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Mai |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Tình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hồng Yến |
856 ## - Địa chỉ điện tử và truy cập | |
Địa chỉ trực tuyến | <a href="https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5311">https://dlib.uneti.edu.vn/handle/UNETI/5311</a> |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=c7da7cab4a2a341580c80d693a0682c7 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 692 |
Ngày nhập liệu | Phạm Đình Chiến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
332.155 G3489T | 000038138 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
332.155 G3489T | 000038139 | 15/12/2024 | 7 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
332.155 G3489T | 000038140 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
332.155 G3489T | 000038141 | 15/12/2024 | 9 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
332.155 G3489T | 000038142 | 15/12/2024 | 10 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
332.155 G3489T | 000038143 | 15/12/2024 | 11 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
332.155 G3489T | 000038144 | 15/12/2024 | 12 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
332.155 G3489T | 000038145 | 15/12/2024 | 13 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
332.155 G3489T | 000038146 | 19/12/2024 | 14 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
332.155 G3489T | 000038147 | 19/12/2024 | 15 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |||
26/03/2025 | 2 | 332.155 G3489T | 000038208 | 09/05/2025 | 26/03/2025 | 1 | 14/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 |
26/03/2025 | 2 | 332.155 G3489T | 000038209 | 09/05/2025 | 26/03/2025 | 2 | 14/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 |
02/04/2025 | 2 | 332.155 G3489T | 000038210 | 16/05/2025 | 02/04/2025 | 3 | 14/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 |
19/02/2025 | 1 | 332.155 G3489T | 000038211 | 28/03/2025 | 4 | 14/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 | |
19/02/2025 | 1 | 332.155 G3489T | 000038212 | 03/03/2025 | 5 | 14/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 |