Giáo trình máy điện đặc biệt / (Record no. 19733)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01319nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250224143224.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241214s2008 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 621.31 |
Chỉ số Cutter | N4994T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Trọng Thắng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình máy điện đặc biệt / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trọng Thắng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 99 tr. |
Minh họa, phụ bản | : hình |
Kích thước, khổ cỡ | ; 24 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giáo trình máy điện đặc biệt trình bày những lý thuyết cơ bản về cấu tạo; nguyên lý làm việc; các quan hệ điện từ; các đặc tính cũng như các hiện tượng vật lý xảy ra trong: Máy điện một chiều; Máy biến áp; Máy điện không đồng bộ và Máy điện đồng bộ đặc biệt cùng những ứng dụng của chúng trong dân dụng và công nghiệp. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Máy điện |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Máy điện đặc biệt |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=b515f9921a6301716b4399dfc3cfb321 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 692 |
Ngày nhập liệu | Phạm Đình Chiến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621.31 N4994T | 000038148 | 15/12/2024 | 3 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
621.31 N4994T | 000038149 | 15/12/2024 | 4 | 15/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | |
621.31 N4994T | 000038223 | 14/12/2024 | 1 | 14/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 | |
621.31 N4994T | 000038224 | 14/12/2024 | 2 | 14/12/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 |