Kinh tế học căn bản / (Record no. 19727)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01455nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250224112700.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241002s2024 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044983509 |
Giá tài liệu | 450.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 330 |
Chỉ số Cutter | M3148N |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Mankiw, N. Gregory |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kinh tế học căn bản / |
Thông tin trách nhiệm | N. Gregory Mankiw ; Dịch: Phạm Thế Anh, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Xuân Nam |
246 10 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | Essentials of Economics 10e |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | xxxiii, 734 tr. |
Minh họa, phụ bản | : hình, bảng |
Kích thước, khổ cỡ | ; 24 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày nhập môn kinh tế căn bản, cung và cầu trên thị trường, thị trường và phúc lợi, kinh tế học khu vực công, hành vi doanh nghiệp và tổ chức ngành, dữ liwwuj kinh tế vĩ mô, nền kinh tế thực trong dài hạn, tiền và giá cả trong dài hạn, biến động kinh tế ngắn hạn | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kinh tế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kinh tế học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Căn bản |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Thế Anh |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Việt Hưng |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Xuân Nam |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=b615a8970da51e91c2c1e5df954ce78b |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 410 |
Ngày nhập liệu | Bùi Thị Thúy Hằng |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2025 | 1 | 330 M3148N | 000037772 | 11/04/2025 | 7 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||
330 M3148N | 000037773 | 15/12/2024 | 8 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||||
330 M3148N | 000037774 | 15/12/2024 | 9 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||||
330 M3148N | 000037775 | 15/12/2024 | 10 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 15/12/2024 | ||||
13/03/2025 | 3 | 1 | 330 M3148N | 000037589 | 19/05/2025 | 13/03/2025 | 1 | 02/10/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 02/10/2024 |
330 M3148N | 000037645 | 15/12/2024 | 5 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | ||||
330 M3148N | 000037646 | 15/12/2024 | 6 | 15/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 15/12/2024 | ||||
330 M3148N | 000038344 | 14/12/2024 | 2 | 14/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 | ||||
330 M3148N | 000038345 | 14/12/2024 | 3 | 14/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 | ||||
330 M3148N | 000038346 | 14/12/2024 | 4 | 14/12/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 14/12/2024 |