301 câu đàm thoại tiếng Hoa / (Record no. 19716)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01384nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250225080200.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240731s2023 vm ||||| |||||||||||chi|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043643886 |
Giá tài liệu | 60.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
-- | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | chi |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 495.1 |
Chỉ số Cutter | A75C |
110 2# - Tiêu đề chính -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Học viện Ngôn ngữ Bắc Kinh |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / |
Thông tin trách nhiệm | Học viện Ngôn ngữ Bắc Kinh ; Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 399 tr. : |
Minh họa, phụ bản | bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục: tr. 385-399 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Khái lược về ngữ âm và chữ viết tiếng phổ thông Trung Quốc (tiếng Hoa). Giới thiệu các bài học đàm thoại tiếng Hoa với các chủ đề như: chào hỏi, hỏi thăm, làm quen, nhu cầu, hẹn hò, đón tiếp, chiêu đãi... | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Đàm thoại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tiếng trung quốc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Mẫu câu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trương, Văn Giới |
Thông tin trách nhiệm | Biên dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Khắc Kiều Lục |
Thông tin trách nhiệm | Biên dịch |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=f24d1e0c41a7e1ae1cd54cda25bec829 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 409 |
Ngày nhập liệu | Phan Thị Thư |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
495.1 A75C | 000037400 | 31/07/2024 | 1 | 31/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 | ||
495.1 A75C | 000037401 | 31/07/2024 | 2 | 31/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 | ||
495.1 A75C | 000037402 | 31/07/2024 | 3 | 31/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 | ||
2 | 495.1 A75C | 000037071 | 02/12/2024 | 7 | 07/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | 21/10/2024 |
495.1 A75C | 000037072 | 07/08/2024 | 8 | 07/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | ||
495.1 A75C | 000037073 | 07/08/2024 | 9 | 07/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | ||
495.1 A75C | 000037074 | 07/08/2024 | 10 | 07/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | ||
495.1 A75C | 000037559 | 06/08/2024 | 4 | 06/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/08/2024 | ||
495.1 A75C | 000037560 | 06/08/2024 | 5 | 06/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/08/2024 | ||
495.1 A75C | 000037561 | 06/08/2024 | 6 | 06/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 06/08/2024 |