Giáo dục STEM/STEAM : (Record no. 19712)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01334nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250225075941.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240731s2024 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041246041 |
Giá tài liệu | 85.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 507 |
Chỉ số Cutter | N4994H |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thành Hải |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo dục STEM/STEAM : |
Phần còn lại của nhan đề | Từ trải nghiệm thực hành đến tư duy sáng tạo / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thành Hải ; Lời giới thiệu : Phan Thanh Bình |
246 11 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | STEM/STEAM education : |
Phần còn lại của nhan đề | From hands-on to minds-on |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | In lần thứ 6 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Nxb. Trẻ, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 233 tr. : |
Minh họa, phụ bản | hình, biểu đồ ; |
Kích thước, khổ cỡ | 20 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày khái niệm STEM và tầm quan trọng của STEM, cách học và cách dạy STEM, môi trường học tập STEM, bài giảng mẫu và các phiếu học tập trong giáo dục STEM | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo dục |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Stem |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Steam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Trải nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tư duy sáng tạo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Sư phạm Công nghệ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phan, Thanh Bình |
Thông tin trách nhiệm | Giới thiệu |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=3e950c123e597ad2d8e3131cdbbc1c0a |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 409 |
Ngày nhập liệu | Phan Thị Thư |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2025 | 2 | 507 N4994H | 000037393 | 25/02/2025 | 1 | 31/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 |
21/02/2025 | 1 | 507 N4994H | 000037394 | 26/02/2025 | 2 | 31/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 |
507 N4994H | 000037395 | 31/07/2024 | 3 | 31/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 | ||
507 N4994H | 000037396 | 31/07/2024 | 4 | 31/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 | ||
507 N4994H | 000037397 | 31/07/2024 | 5 | 31/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 | ||
507 N4994H | 000037398 | 31/07/2024 | 6 | 31/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 | ||
507 N4994H | 000037399 | 31/07/2024 | 7 | 31/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 31/07/2024 | ||
24/10/2024 | 1 | 507 N4994H | 000037553 | 04/12/2024 | 8 | 05/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 05/08/2024 |
507 N4994H | 000037554 | 05/08/2024 | 9 | 05/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 05/08/2024 | ||
507 N4994H | 000037555 | 05/08/2024 | 10 | 05/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 05/08/2024 |