Nghiên cứu thiết kế, chế tạo máy ấp trứng gia cầm tự động / (Record no. 197)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00959nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 11961 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151224.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 191127s2019 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | V97C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đình Chung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo máy ấp trứng gia cầm tự động / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Đình Chung, Bùi Anh Tuấn, Nguyễn Văn Hà ; Người hướng dẫn : Vũ Đức Quang, Vũ Hoài Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo máy ấp trứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghê kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu, thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đức Quang |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Hoài Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Anh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 V97C | 000020736 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |