Giáo trình thống kê du lịch / (Record no. 19691)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01615nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250225070547.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240729s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043305692 |
Giá tài liệu | 221.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 338.4791 |
Chỉ số Cutter | T685T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Thị Kim Thu |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình thống kê du lịch / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Kim Thu, Nguyễn Minh Thu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | viii, 407 tr. |
Minh họa, phụ bản | : hình, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống kê | |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục: tr. 403-407 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giới thiệu chung về thống kê. Những vấn đề chung của thống kê du lịch mà cụ thể là kỹ năng vận dụng các phương pháp trong thống kê du lịch, thống kê kết quả hoạt động kinh doanh du lịch, thống kê thị trường du lịch, khách du lịch, doanh thu du lịch, tài nguyên, cơ sở vật chất kỹ thuật của tổ chức du lịch, lao động trong du lịch, hoạt động tài chính của tổ chức du lịch và tài khoản vệ tinh du lịch. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Du lịch |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Thống kê |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Du lịch và Khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Minh Thu |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=69d5af5d645d2bcf561f37e420b36f50 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
338.4791 T685T | 000037123 | 07/08/2024 | 4 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
338.4791 T685T | 000037124 | 07/08/2024 | 5 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
338.4791 T685T | 000037125 | 07/08/2024 | 6 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
338.4791 T685T | 000037126 | 07/08/2024 | 7 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
338.4791 T685T | 000037127 | 07/08/2024 | 8 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
338.4791 T685T | 000037128 | 07/08/2024 | 9 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
338.4791 T685T | 000037129 | 07/08/2024 | 10 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
338.4791 T685T | 000037475 | 29/07/2024 | 1 | 29/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 29/07/2024 | |
338.4791 T685T | 000037476 | 29/07/2024 | 2 | 29/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 29/07/2024 | |
338.4791 T685T | 000037477 | 29/07/2024 | 3 | 29/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 29/07/2024 |