Nguyên lý gia công vật liệu / (Record no. 19681)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01265nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241109221730.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240727s2013 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 8935048930922 |
Giá tài liệu | 180.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 671.53 |
Chỉ số Cutter | B2251L |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bành, Tiến Long |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nguyên lý gia công vật liệu / |
Thông tin trách nhiệm | Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Khoa học và kỹ thuật, |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 384 tr. |
Minh họa, phụ bản | : hình, bảng |
Kích thước, khổ cỡ | ; 24 cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục : tr. 330-384 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày về vật liệu phần cắt dụng cụ, thông số hình học phần cắt dụng cụ, động học quá trình cắt, hiện tượng nhiệt trong quá trình cắt, mòn và tuổi bền của dụng cụ cắt, tính toán thời gian gia công, mài | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nguyên lý |
-- | Gia công vật liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
692 ## - Chuyên ngành kiểm định | |
Thuộc chuyên ngành kiểm định | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Thế Lục |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Sỹ Túy |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=c55f8a7dc5942ca7ee68aea973f752ec |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 409 |
Ngày nhập liệu | Phan Thị Thư |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
671.53 B2251L | 000037341 | 27/07/2024 | 1 | 27/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 27/07/2024 | |
671.53 B2251L | 000037342 | 27/07/2024 | 2 | 27/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 27/07/2024 | |
671.53 B2251L | 000037343 | 27/07/2024 | 3 | 27/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 27/07/2024 | |
671.53 B2251L | 000037344 | 27/07/2024 | 4 | 27/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 27/07/2024 | |
671.53 B2251L | 000037345 | 27/07/2024 | 5 | 27/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 27/07/2024 | |
671.53 B2251L | 000037346 | 27/07/2024 | 6 | 27/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 27/07/2024 | |
671.53 B2251L | 000037347 | 27/07/2024 | 7 | 27/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 27/07/2024 | |
671.53 B2251L | 000037499 | 05/08/2024 | 8 | 05/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 05/08/2024 | |
671.53 B2251L | 000037500 | 05/08/2024 | 9 | 05/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 05/08/2024 | |
671.53 B2251L | 000037501 | 05/08/2024 | 10 | 05/08/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 05/08/2024 |