Giáo trình kiểm soát nội bộ / (Record no. 19674)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01724nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241109221729.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240724s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043306439 |
Giá tài liệu | 198.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 658.4013 |
Chỉ số Cutter | N4994A |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hữu Ánh |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình kiểm soát nội bộ / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Ánh |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | xiv, 421 tr. |
Minh họa, phụ bản | : hình, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về kiểm soát nội bộ và các thành phần của kiểm soát nội bộ. Trình bày việc xây dựng kiểm soát nội bộ trong các chu trình cụ thể: chu trình mua hàng và thanh toán, chu trình bán hàng và thu tiền, chu trình nhân sự và tiền lương, chu trình tài sản cố định, kiểm soát nội bộ tiền; giới thiệu kiểm soát nội bộ trong điều kiện ứng dụng công nghệ thông tin; kiểm soát nội bộ trong các doanh nghiệp sản xuất, thương mại và dịch vụ; đặc điểm kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kiểm soát nội bộ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kiểm soát |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
692 ## - Chuyên ngành kiểm định | |
Thuộc chuyên ngành kiểm định | Ngành Kiểm toán |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=c9fee06d72b159a3ec076424ac73f4fc |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
658.4013 N4994A | 000037075 | 07/08/2024 | 4 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
658.4013 N4994A | 000037076 | 07/08/2024 | 5 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
658.4013 N4994A | 000037077 | 07/08/2024 | 6 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
658.4013 N4994A | 000037141 | 07/08/2024 | 7 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
658.4013 N4994A | 000037142 | 07/08/2024 | 8 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
658.4013 N4994A | 000037143 | 07/08/2024 | 9 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
658.4013 N4994A | 000037144 | 07/08/2024 | 10 | 07/08/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 07/08/2024 | |
658.4013 N4994A | 000037430 | 24/07/2024 | 1 | 24/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 24/07/2024 | |
658.4013 N4994A | 000037431 | 24/07/2024 | 2 | 24/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 24/07/2024 | |
658.4013 N4994A | 000037432 | 24/07/2024 | 3 | 24/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 24/07/2024 |