SQL Server 2019 Adminnistrator's Guide : (Record no. 19656)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01393nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250224170419.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240722s2020 -uk||||| |||||||||||eng|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9781789954326 |
Giá tài liệu | 2.265.581 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | eng |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | -uk |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 005.7565 |
Chỉ số Cutter | C45M |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Chmel, Marek |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | SQL Server 2019 Adminnistrator's Guide : |
Phần còn lại của nhan đề | A definitive guide for DBAs to implement, monitor, and maintain enterprise database solutions / |
Thông tin trách nhiệm | Marek Chmel, Vladimír Mužný |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | United Kingdom: |
Nhà xuất bản | Packt Publishing, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 515 p. : |
Minh họa, phụ bản | figure ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
SQL Server is one of the most popular relational database management systems developed by Microsoft. This second edition of the SQL Server Administrator's Guide will not only teach you how to administer an enterprise database, but also help you become proficient at managing and keeping the database available, secure, and stable. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | SQL Server |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | SQL Server 2019 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Adminnistrator's Guide |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Mužný, Vladimír |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=7f292753971c0d86c9673e400b517f89 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 410 |
Ngày nhập liệu | Bùi Thị Thúy Hằng |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách ngoại văn |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
005.7565 C45M | 000036691 | 22/07/2024 | 1 | 22/07/2024 | Sách ngoại văn | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 |