Giáo trình khai phá dữ liệu / (Record no. 19653)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01149nam a2200289 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250225101840.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240722s2016 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046209553 |
Giá tài liệu | 84.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 006.312 |
Chỉ số Cutter | N4994N |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hà Nam |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình khai phá dữ liệu / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hà Nam, Nguyễn Trí Thành, Hà Quang Huy |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 396 tr. |
Minh họa, phụ bản | : minh họa ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giới thiệu chung về khai phá dữ liệu; công nghệ tri thức và phát triển tri thức từ dữ liệu, chuẩn bị dữ liệu và kho dữ liệu, luật kết hợp, phân cụm dữ liệu, phân lớp dữ liệu... | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Dữ liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Trí Thành |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hà, Quang Huy |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=647ce26a1a511c32f1e9717b7fd0baa7 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 | 1 | 006.312 N4994N | 000036814 | 02/04/2025 | 1 | 22/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 |