Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 2 (Record no. 19651)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01147nam a2200349 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241109221728.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240722s2002 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá tài liệu | 52.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 004.65 |
Chỉ số Cutter | N4994S |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hồng Sơn |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 2 |
Phần còn lại của nhan đề | : Học kỳ 2 / |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Lao động - xã hội, |
Năm xuất bản | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 345 tr. |
Minh họa, phụ bản | : hình vẽ ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Cuốn sách nhằm cung cấp cho người học các nội dung về router và Cisco IOS, ngoài các phần lý thuyết còn có các bài thực hành đi kèm. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Mạng máy tính |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | CCNA |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
692 ## - Chuyên ngành kiểm định | |
Thuộc chuyên ngành kiểm định | Ngành Công nghệ thông tin |
692 ## - Chuyên ngành kiểm định | |
Thuộc chuyên ngành kiểm định | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hoàng, Đức Hải |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=b2972213f369853c301f8af53f873274 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
004.65 N4994S | 000036811 | 22/07/2024 | 1 | 22/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 |