Kỹ thuật cán chu kỳ trong sản xuất cơ khí / (Record no. 19648)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01482nam a2200325 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241109221728.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240722s2024 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043572797 |
Giá tài liệu | 550.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 671.32 |
Chỉ số Cutter | K98T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật cán chu kỳ trong sản xuất cơ khí / |
Thông tin trách nhiệm | Hà Minh Hùng,... [và những ngưới khác] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Khoa học tự nhiên và công nghệ, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 2024 tr. |
Minh họa, phụ bản | : minh họa |
Kích thước, khổ cỡ | ; 24 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Cuốn sách đề cập đến các nội dung về cơ sở lý thuyết quá trình cán theo chu kỳ, bề mặt tiếp xúc và ứng suất tiếp xúc khi cán, hướng của lực tác dụng lên trục máy cán chu kỳ, máy cán sản phẩm trục tròn xoay có prophin thay đổi theo chu kỳ, máy cán chu kỳ tạo phôi ngắn tròn xoay, cớ sở lý thuyết thiết kế lỗ hình biến dạng trên trục máy cán chu kỳ. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kỹ thuật cán |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Cơ khí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hà, Minh Hùng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Triệu, Quý Huy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Đức Bảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Ngô, Trọng Bính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hoàng Quân |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=3f46c226d88b95d01d7c88be0bcd90a9 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
671.32 K98T | 000036863 | 22/07/2024 | 4 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |
671.32 K98T | 000036864 | 22/07/2024 | 5 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |
671.32 K98T | 000036865 | 22/07/2024 | 6 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |
671.32 K98T | 000036866 | 22/07/2024 | 7 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |
671.32 K98T | 000036867 | 22/07/2024 | 8 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |
671.32 K98T | 000036868 | 22/07/2024 | 9 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |
671.32 K98T | 000036869 | 22/07/2024 | 10 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |
671.32 K98T | 000037002 | 22/07/2024 | 1 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 22/07/2024 | |
671.32 K98T | 000037003 | 22/07/2024 | 2 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 22/07/2024 | |
671.32 K98T | 000037004 | 22/07/2024 | 3 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 22/07/2024 |