Network Security Assessment : (Record no. 19646)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01101nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250224165154.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240721s2017 -us||||| |||||||||||eng|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9781491910955 |
Giá tài liệu | 2.384.332 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | eng |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | -us |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 005.8 |
Chỉ số Cutter | M4599C |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | McNab, Chris |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Network Security Assessment : |
Phần còn lại của nhan đề | Know your network / |
Thông tin trách nhiệm | Chris McNab |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 3rd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | United States of America : |
Nhà xuất bản | O'Reilly Media, Inc., |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | xix, 470 p. : |
Minh họa, phụ bản | figure, table ; |
Kích thước, khổ cỡ | 23 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
This book provides a process to help you mitigate risks posed to your network. Each chapter includes a checklist summarizing attacker techniques, along with effective countermeasures you can use immediately | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Network Security |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Network |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Security |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=eb9bb0460eab595a89257864abae4448 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 410 |
Ngày nhập liệu | Bùi Thị Thúy Hằng |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách ngoại văn |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
005.8 M4599C | 000036693 | 21/07/2024 | 1 | 21/07/2024 | Sách ngoại văn | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 21/07/2024 |