Vấn đề phạm trù trong lịch sử triết học / (Record no. 19641)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01136nam a2200301 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250226112929.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240717s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043406733 |
Giá tài liệu | 235.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 109 |
Chỉ số Cutter | L46S |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Công Sự |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Vấn đề phạm trù trong lịch sử triết học / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Công Sự |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Tri thức, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 511 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày phạm trù trong triết học phương Đông cổ - trung đại, phạm trù trong triết học Hy Lạp cổ đại, vấn đề phạm trù trong triết học châu Âu cận đại, triết học cổ điển Đức và vấn đề phạm trù trong triết học Mác-Lênin | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Triết học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Triết học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=2ed52c318bf2d63d861675471cdbf3d1 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109 L46S | 000036800 | 22/07/2024 | 2 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |
109 L46S | 000036903 | 17/07/2024 | 1 | 17/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 17/07/2024 |