Kinh tế vi mô trắc nghiệm / (Record no. 1964)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00887nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18381 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221728.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 33.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.5 |
Item number | V97D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Kim Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế vi mô trắc nghiệm / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Kim Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về kinh tế học, cung cầu, độ co giãn, lý thuyết hành vi người tiêu dùng, doanh nghiệp, cấu trúc thị trường, thị trường yếu tố sản xuất, và vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế vi mô |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Du lịch và Khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 33000.00 | 4 | 338.5 V97D | 000002346 | 14/01/2025 | 10/01/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 33000.00 | 2 | 338.5 V97D | 000002237 | 30/07/2024 | 21/06/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 33000.00 | 2 | 338.5 V97D | 000006240 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |