Giáo trình hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết định / (Record no. 19631)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01483nam a22003617a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250224155504.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240717s2020 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049468506 |
Giá tài liệu | 158.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 658.4038011 |
Chỉ số Cutter | T685H |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Thị Thu Hà |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình hệ thống thông tin hỗ trợ ra quyết định / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Thu Hà |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 472 tr. : |
Minh họa, phụ bản | hình vẽ, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Công nghệ Thông tin và Kinh tế số | |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục: tr. 413-471 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày tổng quan về hệ hỗ trợ ra quyết định; các loại mô hình hỗ trợ ra quyết định; các công cụ phân tích dữ liệu và mô phỏng; phát triển hệ hỗ trợ ra quyết định; các xu hướng phát triển của hệ hỗ trợ quyết định | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Hệ thống thông tin |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Ra quyết định |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=45757884495b3858e807754ddb2fc6f9 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 410 |
Ngày nhập liệu | Bùi Thị Thúy Hằng |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
658.4038011 T685H | 000036680 | 22/07/2024 | 4 | 22/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | ||
1 | 658.4038011 T685H | 000036681 | 10/01/2025 | 5 | 22/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | 17/12/2024 |
658.4038011 T685H | 000036603 | 23/07/2024 | 6 | 23/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | ||
658.4038011 T685H | 000036604 | 23/07/2024 | 7 | 23/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | ||
658.4038011 T685H | 000036605 | 23/07/2024 | 8 | 23/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | ||
658.4038011 T685H | 000036606 | 23/07/2024 | 9 | 23/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | ||
658.4038011 T685H | 000036607 | 23/07/2024 | 10 | 23/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | ||
658.4038011 T685H | 000036995 | 17/07/2024 | 1 | 17/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 17/07/2024 | ||
658.4038011 T685H | 000036996 | 17/07/2024 | 2 | 17/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 17/07/2024 | ||
658.4038011 T685H | 000036997 | 17/07/2024 | 3 | 17/07/2024 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 17/07/2024 |