Khởi nghiệp tinh gọn / (Record no. 19619)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01332nam a2200349 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250224152216.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240716s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045892671 |
Giá tài liệu | 165.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 658.11 |
Chỉ số Cutter | R445E |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Ries, Eric |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Khởi nghiệp tinh gọn / |
Thông tin trách nhiệm | Eric Ries ; Dịch: Nguyễn Dương Hiếu, Trịnh Hoàng Kim Phượng, Đặng Nguyễn Hiếu Trung |
246 11 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | The lean startup |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | In lần thứ 9 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 332 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 23 cm |
490 0# - Thông tin tùng thư | |
Tủ sách doanh trí | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Chia sẻ với các doanh nhân, các nhà quản lý cách tư duy và phương pháp khởi tạo doanh nghiệp mới, hay muốn tái tạo doanh nghiệp hiện tại của mình | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Khởi nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Sư phạm Công nghệ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Dương Hiếu |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trịnh, Hoàng Kim Phượng |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đặng, Nguyễn Hiếu Trung |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=b3cf495ae4afbbb853b83cd991082149 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 658.11 R445E | 000036664 | 08/04/2025 | 4 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | 08/04/2025 |
658.11 R445E | 000036665 | 22/07/2024 | 5 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | ||
658.11 R445E | 000036608 | 23/07/2024 | 6 | 23/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | ||
658.11 R445E | 000036609 | 23/07/2024 | 7 | 23/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | ||
658.11 R445E | 000036610 | 23/07/2024 | 8 | 23/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | ||
658.11 R445E | 000036611 | 23/07/2024 | 9 | 23/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | ||
658.11 R445E | 000036612 | 23/07/2024 | 10 | 23/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | ||
658.11 R445E | 000036989 | 16/07/2024 | 1 | 16/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 16/07/2024 | ||
658.11 R445E | 000036990 | 16/07/2024 | 2 | 16/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 16/07/2024 | ||
658.11 R445E | 000036991 | 16/07/2024 | 3 | 16/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 16/07/2024 |