Kinh tế học vi mô : (Record no. 1961)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01167nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18378
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221726.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5
Item number K619T
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế học vi mô :
Remainder of title Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế /
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tám có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về kinh tế học vi mô, cung - cầu, hành vi của người tiêu dùng và nhà sản xuất, cạnh tranh và độc quyền, thị trường yếu tố sản xuất. Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường. Phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến sự cân bằng và phản ứng của thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vi mô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00 1 338.5 K619T 000002232 15/07/2024 08/12/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   338.5 K619T 000011801 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 22000.00 2 338.5 K619T 000011802 26/07/2024 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 22000.00   338.5 K619T 000006281 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập