Kinh tế học vĩ mô / (Record no. 19605)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01442nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250224173044.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240715s2024 vm ||||| |||||||| ||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044872643 |
Giá tài liệu | 288.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 339 |
Chỉ số Cutter | M3148N |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Mankiw, N. Gregory |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kinh tế học vĩ mô / |
Thông tin trách nhiệm | N.Gregory Mankiw ; Dịch: Khoa Kinh tế Trường ĐHKTTP.HCM |
246 11 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | Principles of macroeconomics 6E |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Hồng đức, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 596 tr. : |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
Minh họa, phụ bản | bảng, biểu đồ ; |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Cung cấp những kiến thức đại cương về kinh tế vĩ mô như: nguyên lý của kinh tế học, cung và cầu, thặng dịch tiêu dùng và sản xuất, chi phí thuế, thương mại quốc tế, đo lường thu nhập quốc gia, đo lường chi phí sinh hoạt, sản xuất và tăng trưởng, tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính, thất nghiệp, lạm phát... | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kinh tế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Vĩ mô |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Cung và cầu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Chi phí |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Sản xuất |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Khoa Kinh tế Trường ĐHKTTP.HCM |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=6b22e5ca191e9c48328668a49f2b0f3b |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 750 |
Ngày nhập liệu | Mai Thanh Huyền |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
339 M3148N | 000036795 | 22/07/2024 | 4 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |||
339 M3148N | 000036796 | 22/07/2024 | 5 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |||
339 M3148N | 000036797 | 22/07/2024 | 6 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |||
339 M3148N | 000036798 | 22/07/2024 | 7 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |||
339 M3148N | 000036799 | 22/07/2024 | 8 | 22/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 22/07/2024 | |||
339 M3148N | 000036620 | 23/07/2024 | 9 | 23/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | |||
339 M3148N | 000036621 | 23/07/2024 | 10 | 23/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 23/07/2024 | |||
339 M3148N | 000036965 | 15/07/2024 | 1 | 15/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/07/2024 | |||
339 M3148N | 000036966 | 15/07/2024 | 2 | 15/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/07/2024 | |||
1 | 339 M3148N | 000036967 | 02/04/2025 | 3 | 15/07/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 15/07/2024 | 02/04/2025 | 16/05/2025 |