Bài tập kinh tế học vi mô / (Record no. 1956)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01236nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18372
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221725.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5
Item number B149T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập kinh tế học vi mô /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Dần ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 334 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các kiến thức và bài tập về kinh tế học vi mô như kinh tế học và nền kinh tế;các công cụ phân tích kinh tế;cầu, cung và thị trường;độ co giãn của cung và cầu;sự lựa chọn của người tiêu dùng và quyết định cầu;các quyết định cung ứng...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho học phần kinh tế học vi mô cơ sở /
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học vi mô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Dần
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Tuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Thạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Nhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 30000.00 4 338.5 B149T 000011832 12/07/2024 09/11/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập