Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình phân loại sản phẩm theo chiều cao / (Record no. 195)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01036nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 11957 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151224.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 191127s2019 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | N4993C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mô hình phân loại sản phẩm theo chiều cao / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Mạnh Thắng ... [và những người khác]; Người hướng dẫn: Hoàng Anh Tuấn, Nguyễn Tuấn Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 51 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo mô hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân loại sản phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Tiến Dương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Anh Tuấn |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Mạnh Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Đức Hải Triều |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tuấn Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Tất Khuyến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 621.8 N4993C | 000020734 | 12/03/2024 | 16/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |