Chính sách của nhà nước đối với nông dân : (Record no. 1948)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01235nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18353 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 90.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.1 |
Item number | N4994C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Cúc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính sách của nhà nước đối với nông dân : |
Remainder of title | Trong điều kiện thực hiện các cam kết của WTO . / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Cúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 463 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những luận cứ khoa học về chính sách của nhà nước đối với nông dân trong điều kiện thực hiện cam kết của WTO. Thực trạng chính sách của nhà nước đối với nông dân Việt Nam hiện nay. Hoàn thiện chính sách của nhà nước đối với nông dân trong điều kiện Việt Nam thực hiện các cam kết WTO giai đoạn 2007 - 2020 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cam kết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Văn Hoan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 90000.00 | 338.1 N4994C | 000002798 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 90000.00 | 338.1 N4994C | 000009918 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 90000.00 | 338.1 N4994C | 000009919 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 90000.00 | 338.1 N4994C | 000009920 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |