Xây dựng tài liệu kỹ thuật công nghệ và thiết kế dây chuyền may mã hàng Barbour - FS2021 tại Công ty may Đức Giang / (Record no. 19432)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01367nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240715151643.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240607s2024 |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 677.028 |
Chỉ số Cutter | B8681N |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi, Thị Thùy Ngân |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Xây dựng tài liệu kỹ thuật công nghệ và thiết kế dây chuyền may mã hàng Barbour - FS2021 tại Công ty may Đức Giang / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Thị Thùy Ngân, Đào Thị Ngọc ; Người hướng dẫn : Đặng Thị Lý |
246 13 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | Xây dựng tài liệu kỹ thuật công nghệ và thiết kế dây chuyền may mã hàng Barbour FS hai nghìn không trăm hai mươi mốt tại Công ty may Đức Giang |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | X, 173 tr. : |
Minh họa, phụ bản | Hình, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Nghiên cứu đơn hàng, xác định nhiệm vụ. Xây dựng tài liệu kỹ thuật. Lập kế hoạch sản xuất và tổ chức dây chuyền may. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Dây chuyền may |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Công nghệ dệt may |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Dệt may và Thời Trang |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ dệt, may |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đào, Thị Ngọc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đặng, Thị Lý |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40236 |
Ngày nhập liệu | Cán bộ biên mục 03 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
677.028 B8681N | 000036366 | 07/06/2024 | 1 | 07/06/2024 | Khóa luận, đồ án | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 07/06/2024 |