Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Olive / (Record no. 19342)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01568nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240715151640.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240606s2024 |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 657.867 |
Chỉ số Cutter | T11H |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Tạ, Duy Hùng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Olive / |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Duy Hùng ; Người hướng dẫn : Trần Thị Ngọc Thúy |
246 13 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Olive |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | VII, 114 tr. : |
Minh họa, phụ bản | bảng, ảnh, sơ đồ ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục: tr. 80 - 114 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về cơ sở lý luận về công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất. Thực trạng công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Olive. Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Olive. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Chi phí sản xuất |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giá thành sản phẩm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Thị Ngọc Thúy |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40238 |
Ngày nhập liệu | Cán bộ biên mục 05 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
657.867 T11H | 000035965 | 06/06/2024 | 1 | 06/06/2024 | Khóa luận, đồ án | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 06/06/2024 |