Tài chính công và phân tích chính sách thuế / (Record no. 1930)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01220nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18314
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221724.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 135.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 336
Item number Su1T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sử, Thị Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tài chính công và phân tích chính sách thuế /
Statement of responsibility, etc. Sử Đình Thành, Bùi Thị Mai Hoài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 492 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Trường ĐH Kinh tế TP HCM
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu, phân tích tài chính công, hiệu ứng của chính sách tài chính công và thuế tác động đến tiết kiệm và đầu tư, hành vi người tiêu dùng, cung lao động, sự giàu có, tài sản, thương mại. lý thuyết thuế, đánh thuế, phân tích thuế, thuế công ty và lựa chọn cấu trúc tài chínHà Nội..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Mai Hoài
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 135000.00   336 Su1T 000001885 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 135000.00   336 Su1T 000003385 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 135000.00   336 Su1T 000004510 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 135000.00   336 Su1T 000004511 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 135000.00   336 Su1T 000004512 26/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập