Nghiên cứu, so sánh 2 thuật toán DES và AES cho quá trình mã hóa văn bản sử dụng bảng mã ASCII / (Record no. 19284)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01229nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240613105015.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240606s2024 |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 005.136 |
Chỉ số Cutter | B8681T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi, Thị Huyền Trang |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu, so sánh 2 thuật toán DES và AES cho quá trình mã hóa văn bản sử dụng bảng mã ASCII / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Thuyên ; Người hướng dẫn : Phạm Minh Thái |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | XI, 70 tr. : |
Minh họa, phụ bản | bảng, hình ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về an toàn thông tin. Tìm hiểu về thuật toán mã hóa DES và AES từ đó sử dụng cho quá trình mã hóa văn bản sử dụng bảng mã ASCII. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Thuật toán AES |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Thuật toán DES |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Mã hóa văn bản |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | ASCII |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Thuyên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Minh Thái |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40235 |
Ngày nhập liệu | Cán bộ biên mục 02 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
005.136 B8681T | 000036329 | 06/06/2024 | 1 | 06/06/2024 | Khóa luận, đồ án | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 06/06/2024 |