Bản lĩnh văn hóa minh triết Hồ Chí Minh / (Record no. 1922)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01410nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18297 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 54.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | B8681P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Đình Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bản lĩnh văn hóa minh triết Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Đình Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 338 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh của chủ tịch Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề Đảng cộng sản và cách mạng Việt Nam, giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, về công tác và lề lối làm việc của cán bộ. Phân tích quan điểm của Hồ Chí Minh về phát triển bền vững ở Việt Nam. Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của Người như "Sửa đổi lối làm việc", "Đường cách mệnh"..., qua đó khắc hoạ trí tuệ, bản lĩnh, đạo đức và minh triết Hồ Chí Minh trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng của Người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bản lĩnh văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 54500.00 | 335.4346 B8681P | 000019788 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |