120 bài diễn văn, điền từ, đáp từ của chủ tịch Hồ Chí Minh / (Record no. 1918)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01234nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18288 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | H6501M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 120 bài diễn văn, điền từ, đáp từ của chủ tịch Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chí Minh; Tuyển chọn: Nguyễn Sông Lam, Bình Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 347 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nội dung các bài diễn văn, diễn từ, đáp từ của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện quan điểm, tư tưởng của Người về độc lập dân tộc, sự nghiệp cách mạng Việt Nam và quan hệ hữu nghị với bạn bè quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài diễn văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đáp từ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Diễn từ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bình Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Sông Lam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 55000.00 | 1 | 335.4346 H6501M | 000019392 | 05/11/2024 | 16/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |