Một mô hình kết hợp giữa thuật toán tối ưu tổ hợp trên đồ thị trọng số mờ và không gian vector ngữ nghĩa xây dựng kho tri thức từ vựng trong lĩnh vực y tế / (Record no. 19120)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01362nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240731194418.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240605s2024 |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 005.1 |
Chỉ số Cutter | D65H |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đoàn, Sông Hào |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Một mô hình kết hợp giữa thuật toán tối ưu tổ hợp trên đồ thị trọng số mờ và không gian vector ngữ nghĩa xây dựng kho tri thức từ vựng trong lĩnh vực y tế / |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Sông Hào, Vũ Khương Duy ; Người hướng dẫn : Bùi Văn Tân |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | VII, 62 tr. : |
Minh họa, phụ bản | bảng, hình ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày một số kỹ thuật đo độ tương tự của từ theo tiếp cận mạng từ, qua đó đề xuất một lược đồ làm tăng hiệu quả các kỹ thuật này dựa trên việc biểu diễn các mối quan hệ của từ bằng cấu trúc đồ thị | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Thuật toán |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Đồ thị |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Vector |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Y tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Vũ, Khương Duy |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi, Văn Tân |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 411 |
Ngày nhập liệu | Đỗ Thị Vân Hoài |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Trạng thái lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 06/06/2024 | 004 D65H | 000036305 | 06/06/2024 | 1 | 06/06/2024 | Khóa luận, đồ án | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 05/06/2024 | 005.1 D65H | 000035783 | 05/06/2024 | 1 | 05/06/2024 | Khóa luận, đồ án |