Biện chứng của tự nhiên / (Record no. 1909)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00701nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18267
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250226111856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 72.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.411
Item number En328F
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Engels, Friedrich
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Biện chứng của tự nhiên /
Statement of responsibility, etc. Friedrich Engels
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 618 tr. ;
Dimensions 20 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện chứng của tự nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lý luận chính trị
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Triết học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72500.00 1 335.411 En328F 000019234 15/07/2024 27/11/2020 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 72500.00   335.411 En328F 000019235 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập