Nghiên Cứu, Xây Dựng Mô Hình Điều Khiển Máy Điện Xoay Chiều 3 Pha Phục Vụ Giảng Dạy Tại Xưởng Thực Hành Máy Điện Nam Định / (Record no. 19078)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01340nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240717165758.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240605s |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 629.89 |
Chỉ số Cutter | H6508L |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hoàng, Minh Lộc |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghiên Cứu, Xây Dựng Mô Hình Điều Khiển Máy Điện Xoay Chiều 3 Pha Phục Vụ Giảng Dạy Tại Xưởng Thực Hành Máy Điện Nam Định / |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Minh Lộc ; Người hướng dẫn : Lê Thị Hoàn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | X, 78 tr. |
Minh họa, phụ bản | : bảng, hình vẽ, biểu đồ |
Kích thước, khổ cỡ | ; 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Mô hình dạy học giúp giảm chi phí đào tạo và nâng cao chất lượng giảng dạy. Sinh viên có dịp làm quen với các mô hình giống các hệ thống điều khiển trong thực tế do đó có thể rút ngắn được khoảng cách giữa lý thuyết và thực tế | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giảng dạy |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Mô hình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Máy điện |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | 3 pha |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê Thị Hoàn |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 411 |
Ngày nhập liệu | Đỗ Thị Vân Hoài |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Trạng thái lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 05/06/2024 | 629.89 H6508L | 000035787 | 05/06/2024 | 1 | 05/06/2024 | Khóa luận, đồ án |