Hướng dẫn ban hành và quản lý văn bản của doanh nghiệp / (Record no. 1905)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00822nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18258 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134303.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 250.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335 |
Item number | L9789T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Kiếm Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn ban hành và quản lý văn bản của doanh nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Kiếm Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1900 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu hệ thống văn bản trong hoạt động của doanh nghiệp, thẩm quyền ban hành văn bản quản lý và quy trình xây dựng và ban hành văn bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ban hành văn bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 250000.00 | 335 L9789T | 000011718 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |