Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Công nghệ dinh dưỡng Việt Nhật / (Record no. 19012)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01428nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240715151631.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240604s2024 |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 657.742 |
Chỉ số Cutter | L46D |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Hương Dịu |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Công nghệ dinh dưỡng Việt Nhật / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hương Dịu ; Người hướng dẫn : Lê Thị Thúy |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | IX, 100 tr. : |
Minh họa, phụ bản | bảng, sơ đồ, ảnh ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục: tr. 78 - 100 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về cơ sở lý luận chung về kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong doanh nghiệp. Thực trạng kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Công nghệ dinh dưỡng Việt Nhật. Một số giải pháp nhằm hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Công nghệ dinh dưỡng Việt Nhật. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tiền lương |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Khoản trích |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Thị Thúy |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40238 |
Ngày nhập liệu | Cán bộ biên mục 05 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
657.742 L46D | 000035814 | 04/06/2024 | 1 | 04/06/2024 | Khóa luận, đồ án | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 04/06/2024 |