Đánh giá môi trường chiến lược : (Record no. 1900)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01290nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18250
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221723.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 89.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.7
Item number P491Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Đăng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá môi trường chiến lược :
Remainder of title Các dự án chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển /
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Đăng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 340 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm cơ bản về đánh giá môi truờng chiến lược. Kinh nghiệm áp dụng đánh giá môi trường chiến lược trên thế giới và ở Việt Nam. Nội dung, qui trình, phạm vi và hệ thống chỉ tiêu đánh giá môi trường. Tìm hiểu các phương pháp tiếp cận đánh giá môi trường chiến lược và đề xuất các giải pháp phòng ngừa, giảm thiểu ô nhiễm, cải thiện môi trường, giám sát môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế hoạch phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Qui hoạch
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   333.7 P491Đ 000012859 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   333.7 P491Đ 000012860 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 89000.00   333.7 P491Đ 000021737 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 89000.00   333.7 P491Đ 000021738 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập