Kế toán mua hàng, bán hàng tại Công ty Cổ phần Thang máy FUJIALPHA / (Record no. 18983)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01257nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240715151630.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240604s2024 |||||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 657.839 |
Chỉ số Cutter | D6155N |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đinh, Thị Minh Nguyệt |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kế toán mua hàng, bán hàng tại Công ty Cổ phần Thang máy FUJIALPHA / |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Thị Minh Nguyệt ; Người hướng dẫn : Nguyễn Ngọc Lan |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | IX, 75 tr., [13] : |
Minh họa, phụ bản | bảng, sơ đồ ; |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục cuối tiểu luận |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về cơ sở lý luận về kế toán mua bán hàng hóa. Thực trạng công tác kế toán mua hàng, bán hàng tại Công ty Cổ phần Thang máy Fujialpha. Nhận xét và kiến nghị về công tác kế toán tại Công ty Cổ phần Thang máy Fujialpha. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Mua hàng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Bán hàng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Thang máy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Ngọc Lan |
Thông tin trách nhiệm | Người hướng dẫn |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40239 |
Ngày nhập liệu | Cán bộ biên mục 06 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Khóa luận, đồ án |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 | 1 | 1 | 657.839 D6155N | 000035857 | 17/04/2025 | 1 | 04/06/2024 | Khóa luận, đồ án | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 04/06/2024 |